1 | | Appropriate building materials : A catalogue of potential solutions / Roland Stulz, Kiran Mukerji . - Enlarged edition. - London : Skat, 1998. - 434 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1382 Chỉ số phân loại: 691 |
2 | | Bài giảng Vật liệu học / Vũ Văn Quý . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23723-TK23727 Chỉ số phân loại: 620.11 |
3 | | Bài giảng vật liệu xây dựng / Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20825-GT20834, MV7913-MV7982, MV7985-MV8019, MV8024, MV8026-MV8060, MV8062, MV8064-MV8067, MV8069-MV8073, MV8075-MV8104 Chỉ số phân loại: 691.071 |
4 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (Chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo Dục , 2008. - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09006189-GT09006196, GT09006198-GT09006200, GT09006299-GT09006306, GT16253 Chỉ số phân loại: 691 |
5 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (Chủ biên),... [và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 204 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17340-GT17343 Chỉ số phân loại: 691.076 |
6 | | Bài tập vật liệu xây dựng/Phùng Văn Lự, ...[ và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 203 tr ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT15992, GT15993, TK19529 Chỉ số phân loại: 691.076 |
7 | | Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 57 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17143-TK17145 Chỉ số phân loại: 691 |
8 | | Cơ học công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 381 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16719-TK16721 Chỉ số phân loại: 620.1 |
9 | | Diễn biến quá trình đầm nén của các lớp vật liệu trong xây dựng đường ô tô. / Nguyễn Văn Quân . - 2009. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp: Cơ điện và công trình . - Năm 2009. - Số 1. - tr. 27 - 29 Thông tin xếp giá: BT1871 |
10 | | Đất và vật liệu xây dựng: Giáo trình ĐHLN/ Lê Tấn Quỳnh, Việt Quang, Trần Việt Hồng . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 112tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002280-GT09002329, GT09003472-GT09003521 Chỉ số phân loại: 666 |
11 | | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 98 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19797-GT19799 Chỉ số phân loại: 691.071 |
12 | | Giáo trình tiên lượng xây dựng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 170 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19709-GT19711 Chỉ số phân loại: 692.071 |
13 | | Giáo trình vật liệu xây dựng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19691-GT19693 Chỉ số phân loại: 691.071 |
14 | | Giáo trình Vật liệu xây dựng / Đặng Văn Thanh (Chủ biên), Phạm Văn Tỉnh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 280 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22541-GT22545, MV50059-MV50128, TRB0198, TRB0199 Chỉ số phân loại: 691.071 |
15 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Nguyễn Hồng Chương chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 237 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19664-GT19666 Chỉ số phân loại: 691.071 |
16 | | Giáo trình vật liệu xây dựng / Phạm Thế Vinh (Chủ biên), Trần Hữu Bằng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 270 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19697-GT19699 Chỉ số phân loại: 691.071 |
17 | | Hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Lý Nhân - Hà Nam / Đoàn, Thị Sáu; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10481 Chỉ số phân loại: 657 |
18 | | Nghiên cứu công nghệ tạo ván Blook từ thân cây Dừa (Cocos Nucifera L) làm vật liệu xây dựng / Phạm Thị Thu Hằng; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2010. - 71 tr Thông tin xếp giá: THS1166 Chỉ số phân loại: 674 |
19 | | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần vật liệu xây dựng Hà Tây - Hà Nội / Lê Thanh Loan; GVHD: Đào Lan Phương . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10493 Chỉ số phân loại: 657 |
20 | | Nghiên cứu công tác kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Xuân Châu : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Sơn; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2013. - 66 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9052 Chỉ số phân loại: 657 |
21 | | Nghiên cứu công tác kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH vật liệu xây dựng Thành Đô : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Trang; GVHD: Trần Hoàng Long . - 2017. - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12213 Chỉ số phân loại: 657 |
22 | | Nghiên cứu công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư và vật liệu xây dựng Đông Anh - 6 - Hòa Bình / Nguyễn, Thị Thà; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2015. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10479 Chỉ số phân loại: 657 |
23 | | Nghiên cứu một số thông số ảnh hưởng tới chi phí năng lượng riêng và năng suất khi sử dụng tời lắp sau máy kéo cỡ nhỏ để nâng hạ vật liệu xây dựng / Phạm Văn Toản; GVHD: Trịnh Hữu Trọng . - 2011. - 69 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1296 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Nghiên cứu quá trình cổ phần hóa và tình hình sản xuất kinh doanh sau cổ phần hóa của công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Thuận Lộc Hồng Lĩnh Hà Tĩnh/ Trần Văn Tài; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2002. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08001722 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
25 | | Nghiên cứu sử dụng phế liệu của công nghiệp chế biến gỗ để sản xuất vật liệu xây dựng. : Công trình dự thi - Giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2006 . - H. ĐHLN, 2006. - 26tr Thông tin xếp giá: DG09000037, DG09000038 Chỉ số phân loại: 674 |
26 | | Nghiên cứu sử dụng phế liệu trong công nghiệp chế biến gỗ để sản xuất vật liệu xây dựng : Nhiệm vụ NC đặc thù cấp Bộ / Phạm Văn Chương . - 2014. - //Kết quả NCKH và CN giai đoạn 2005-2014. - Năm 2014 . ISBN 9786046012214 . - tr. 173 - 176 Thông tin xếp giá: BT4557 |
27 | | Nghiên cứu thực trạng công tác tiêu thụ sản phẩm vật liệu xây dựng tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tín Phát - Hà Nội / Phạm Thị Thanh Hương; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2008. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08005775 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
28 | | Nghiên cứu tình hình lợi nhuận và khả năng tăng lợi nhuận tại xí nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng số 3 Tuyên Quang/ GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - 2001. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08001129 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
29 | | Nghiên cứu tình hình sản xuất kinh doanh và khả năng tăng lợi nhuận tại xí nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng Hàm Rồng Thanh Hoá/ Lê Đức Thuỷ; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2002. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08001163 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
30 | | Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm gạch tại công ty cổ phần vật liệu xây dựng Hà Tây / Cao Thị Nga; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2008. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005791 Chỉ số phân loại: 634.9068 |